Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18CS-S5
13.650.000₫ 16.900.000₫Giảm 19%
- Model:SRK/SRC18CS-S5
- Xuất xứ:Thái Lan
- Bảo hành:24 tháng
- Phụ kiện:Điều khiển xa
- Tính năng:Không Inverter
- Công suất:18.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Thông tin sản phẩm
Thông tin: Điều Hòa Mitsubishi Heavy 1 Chiều 18.000BTU (SRK/SRC18CS-S5)
Máy lạnh mang phong cách hiện đại của Nhật Bản
Mitsubishi Heavy 2HP SRK18CS-S5 có thiết kế đơn giản, mạnh mẽ là đặc trưng của hãng điều hòa nổi tiếng Mitsubishi. Nắp máy có thể dễ dàng tháo rời để thuận tiện cho việc vệ sinh định kỳ mà không cần đến các dụng cụ chuyên nghiệp. Công suất 24.000BTU đạt hiệu quả tối ưu cho không gian phòng dưới 40m2
Làm lạnh nhanh chóng với Hi Power
Khi khởi động chức năng Hi Power, máy sẽ chạy hết công suất để đạt nhiệt độ lạnh mong muốn trong thời gian chưa đầy 15 phút. Chức năng này rất tiện ích khi bạn muốn nhanh chóng tận hưởng không gian mát lạnh mà không phải chờ đợi lâu.
Duy trì nhiệt độ ổn định với Sleep
Khi bạn cần nghỉ ngơi, chỉ cần cài đặt chế độ Sleep máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ thay bạn. Cho bạn không gian mát mẻ, dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh.
Econo tiết kiệm điện
Trong quá trình hoạt động duy trì độ lạnh, Mitsubishi Heavy 2.5HP SRK24CS-S5 vẫn tiết kiệm điện năng nhờ tính năng Econo tự động điều chỉnh công suất.
Góc đảo cánh Lên/Xuống và qua lại
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn. Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kì.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam .
Gas R – 410A an toàn cao, thân thiện với môi trường
Máy lạnh sử dụng chất làm lạnh Gas R410A không sản sinh chất thải độc hại ra môi trường, hỗ trợ cho máy lạnh mang hơi lạnh đến nhanh hơn và sâu hơn đồng thời có độ bền bỉ cao giúp bạn thuận tiện hơn khi sử dụng.
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK 18CS-S5 | |
Danh mục | Dàn nóng | SRC 18CS-S5 | |
Nguồn điện | 1 Pha,220/240V,50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5.10 | |
Btu/h | 17.401 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.6 | |
CSPF | 3.467 | ||
Dòng điện | A | 7.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 309 x890 x251 |
Dàn nóng | mm | 460 x850 (+65) x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 39 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 12.8 |
Dàn nóng | m³/min | 38 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích thước đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4″) |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8”) | |
Dây điện kết nối | 2.5 mm x4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối | Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít) |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi